--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bán xới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bán xới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán xới
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To leave one's native country (without hope to return)
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
bán xới
:
To leave one's native country (without hope to return)
+
embalm
:
ướp (xác chết)
+
scrubbiness
:
sự còi cọc, sự cằn cỗi
+
bàng hoàng
:
Stunned, stupefiedbàng hoàng trước tin sét đánhstunned by the thunder-like newsđịnh thần lại sau một phút bàng hoàngto pull oneself together after being stunned for a minutebàng hoàng dở tỉnh dở sayhalf sober and half drunk and in a stupefied state
+
nhác
:
See all of a suddenNhác thấy ai ở đằng xaTo suddenly see someone at distance